• Revision as of 05:41, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'sɑ:brə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người Do Thái đẻ ở Israel

    Oxford

    N.

    A Jew born in Israel. [mod. Heb. sabrah opuntia fruit]

    Tham khảo chung

    • sabra : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X