• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'s&#230;keit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'s&#230;keit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Chứa trong túi=====
    =====Chứa trong túi=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====hình túi=====
    =====hình túi=====
    -
    =====đựng trong túi=====
    +
    =====đựng trong túi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Bot.=====
    =====Bot.=====

    01:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sækeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) có túi
    Phồng ra thành túi; có hình túi
    Chứa trong túi

    Chuyên ngành

    Y học

    hình túi
    đựng trong túi

    Oxford

    Adj.
    Bot.
    Dilated into a bag.
    Contained in a sac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X