• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) có túi===== =====Phồng ra thành túi; có hình túi===== =====Chứa trong túi===== == Từ điển Y h...)
    So với sau →

    08:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) có túi
    Phồng ra thành túi; có hình túi
    Chứa trong túi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình túi
    đựng trong túi

    Oxford

    Adj.

    Bot.
    Dilated into a bag.
    Contained in a sac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X