• Revision as of 04:47, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /'sækəreit/


    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Sacarat

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sacarat
    sucrat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X