• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mái sống trâu===== =====Đồi (có hình) sống trâu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    So với sau →

    06:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mái sống trâu
    Đồi (có hình) sống trâu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đồi sống trâu
    đồi dạng sống trâu

    Oxford

    N.

    Archit. a tower-roof with two opposite gables.
    A hillwith a concave upper outline.
    A black pig with a white stripeacross the back.
    Any of various birds with a saddle-likemarking esp. a New Zealand bird, Philesturnus carunculatus.
    Saddlebacked adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X