• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'s&#593;:b, 's&#593;:ib</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'s&#593;:b, 's&#593;:ib</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'s&#593;:b, 's&#593;:ib</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị ở ấn độ)=====
    =====Ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị ở ấn độ)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Hist. (in India) a form of address, often placed after thename, to European men.=====
    =====Hist. (in India) a form of address, often placed after thename, to European men.=====
    =====Colloq. a gentleman (pukka sahib).[Urdu f. Arab. sahib friend, lord]=====
    =====Colloq. a gentleman (pukka sahib).[Urdu f. Arab. sahib friend, lord]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sɑ:b, 'sɑ:ib/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị ở ấn độ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. (in India) a form of address, often placed after thename, to European men.
    Colloq. a gentleman (pukka sahib).[Urdu f. Arab. sahib friend, lord]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X