• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)===== ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sɔ:ltaiə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:45, ngày 4 tháng 9 năm 2008

    /'sɔ:ltaiə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)

    Oxford

    N.

    Heraldry an ordinary formed by a bend and a bend sinistercrossing like a St Andrew's cross.
    In saltire arranged in thisway.
    Saltirewise adv. [ME f. OF sau(l)toir etc.stirrup-cord, stile, saltire, f. med.L saltatorium (asSALTATION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X