• (Khác biệt giữa các bản)
    (kế hoạch)
    (hệ thống)
    Dòng 80: Dòng 80:
    ::[[block]] [[decoding]] [[scheme]]
    ::[[block]] [[decoding]] [[scheme]]
    ::hệ thống giải mã khối
    ::hệ thống giải mã khối
    -
    ::[[Dansk]] [[Akkreditering]] [[or]] [[National]] [[Danish]] [[Accreditation]] [[Scheme]] (DANAK)
    +
    ::Dansk Akkreditering [[or]] [[National]] [[Danish]] [[Accreditation]] [[Scheme]] (DANAK)
    ::Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
    ::Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
    ::hydro-hydroelectric [[scheme]]
    ::hydro-hydroelectric [[scheme]]
    Dòng 92: Dòng 92:
    ::Wide-area [[digital]] [[transmission]] [[scheme]] (J2)
    ::Wide-area [[digital]] [[transmission]] [[scheme]] (J2)
    ::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
    ::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
     +
    =====mưu toan=====
    =====mưu toan=====

    04:41, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /ski:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
    the scheme of colour
    nguyên tắc phối hợp các màu
    Kế hoạch thực hiện, kế hoạch tổ chức; âm mưu, thủ đoạn, mưu đồ, kế hoạch bí mật; ý đồ
    to lay a scheme
    sắp đặt một âm mưu
    Lược đồ, giản đồ, sơ đồ
    the scheme of the things
    cứ cái kiểu này

    Ngoại động từ

    Vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện, tổ chức
    Âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lập sơ đồ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ án (thiết kế)
    defence of the proposed project scheme
    sự bảo vệ đồ án thiết kế
    mưu đồ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cách mắc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch kế hoạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản thiết kế
    biểu đồ
    kế hoạch
    labeling scheme
    kế hoạch gắn nhãn
    Name Registration Scheme (NRS)
    kế hoạch đăng ký tên
    Training Opportunity Scheme
    kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện
    đồ án
    đồ thị
    dự án
    lập dự án
    lập kế hoạch
    lược đồ
    code scheme
    lược đồ mã hóa
    coding scheme
    lược đồ mã hóa
    conceptual scheme
    lược đồ khái niệm
    giản đồ
    hệ thống
    block decoding scheme
    hệ thống giải mã khối
    Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
    Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
    hydro-hydroelectric scheme
    hệ thống thủy năng
    hydroelectric scheme
    hệ thống thủy năng
    single-phase connection scheme (ofheating installation)
    sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
    water-supply scheme
    hệ thống cấp nước
    Wide-area digital transmission scheme (J2)
    Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
    mưu toan
    sơ đồ
    thiết kế
    defence of the proposed project scheme
    sự bảo vệ đồ án thiết kế
    design according to deformed scheme
    thiết kế theo sơ đồ biến dạng
    design scheme
    giải pháp thiết kế
    design scheme
    sơ đồ thiết kế
    district planning scheme
    thiết kế qui hoạch vùng
    planning scheme
    thiết kế quy hoạch
    site work execution scheme
    thiết kế thi công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    âm mưu
    bảng biểu
    chương trình
    dàn ý
    dàn bài
    đề cương
    đồ biểu
    đồ giải
    phương án
    association scheme
    phương án kết hợp
    barter scheme
    phương án đổi hàng
    buffer stock scheme
    phương án trữ hàng đệm
    insurance scheme
    phương án bảo hiểm
    job creation scheme
    phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
    piggy-back export scheme
    phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
    pilot scheme
    phương án thử nghiệm
    scheme of arrangement
    phương án xử lý hòa giải trái vụ
    quy hoạch
    sơ đồ
    sự sắp xếp
    sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)

    Nguồn khác

    • scheme : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plan, plot, design, programme, system, course (of action),schema, outline, exposition, projection, draft, method,technique, approach, game plan, scenario: In my scheme,compensation would be dependent on productivity, merit, andlength of service. 2 pattern, arrangement, layout, design,diagram, blueprint, chart, map, drawing, schematic, disposition,order, organization, schema: This alternative scheme shows theexecutive offices on the second floor. 3 plot, plan, ploy,manoeuvre, strategy, stratagem, tactic, machination, subterfuge,trick, device, dodge, wile, ruse, intrigue, Colloq racket, game,move: Ashton's scheme was to lure the security guards into theouter room, then lock them in.
    V.
    Plan, plot, devise, contrive, intrigue, organize,formulate, hatch, conspire, machinate, manoeuvre, connive,concoct, Colloq cook up: Clifton had been scheming to get hisrevenge on them ever since the Manchester episode.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a systematic plan or arrangement for work,action, etc. b a proposed or operational systematic arrangement(a colour scheme).
    An artful or deceitful plot.
    Atimetable, outline, syllabus, etc.
    V.
    Intr. (often foll.by for, or to + infin.) plan esp. secretly or deceitfully;intrigue.
    Tr. plan to bring about, esp. artfully ordeceitfully (schemed their downfall).
    Schemer n. [L schemaf. Gk (as SCHEMA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X