• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:41, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">skʌtl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">skʌtl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Dáng đi hấp tấp=====
    =====Dáng đi hấp tấp=====
    - 
    =====Sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả=====
    =====Sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đi vụt qua=====
    =====Đi vụt qua=====
    - 
    =====Chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton=====
    =====Chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)=====
    =====Giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)=====
    - 
    =====Thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò) (như) coal-scuttle=====
    =====Thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò) (như) coal-scuttle=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lỗ thông (ở mạn tàu, mái nhà..)=====
    =====Lỗ thông (ở mạn tàu, mái nhà..)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào=====
    =====Làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Scuttled]]
    *Ved : [[Scuttled]]
    *Ving: [[Scuttling]]
    *Ving: [[Scuttling]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    - 
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====cửa thông mái=====
    =====cửa thông mái=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[access]] [[to]] [[the]] [[roof]] [[or]] [[attic]] [[of]] [[a]] [[building]] [[by]] [[an]] [[opening]] [[in]] [[a]] [[ceiling]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[access]] [[to]] [[the]] [[roof]] [[or]] [[attic]] [[of]] [[a]] [[building]] [[by]] [[an]] [[opening]] [[in]] [[a]] [[ceiling]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.
    ''Giải thích VN'': Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.
    - 
    =====lỗ thoát gió=====
    =====lỗ thoát gió=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cửa ló sáng=====
    =====cửa ló sáng=====
    - 
    =====lỗ thông=====
    =====lỗ thông=====
    ::[[air]] [[scuttle]]
    ::[[air]] [[scuttle]]
    Dòng 47: Dòng 31:
    ::lỗ thông hơi
    ::lỗ thông hơi
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /skʌtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi hấp tấp
    Sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả

    Nội động từ

    Đi vụt qua
    Chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton

    Danh từ

    Giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)
    Thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò) (như) coal-scuttle

    Danh từ

    Lỗ thông (ở mạn tàu, mái nhà..)

    Ngoại động từ

    Làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cửa thông mái

    Giải thích EN: An access to the roof or attic of a building by an opening in a ceiling. Giải thích VN: Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.

    lỗ thoát gió

    Kỹ thuật chung

    cửa ló sáng
    lỗ thông
    air scuttle
    lỗ thông hơi
    air-scuttle
    lỗ thông hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X