• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skʌtl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    *Ving: [[Scuttling]]
    *Ving: [[Scuttling]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cửa thông mái=====
    =====cửa thông mái=====
    Dòng 43: Dòng 39:
    ''Giải thích VN'': Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.
    ''Giải thích VN'': Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.
    -
    =====lỗ thoát gió=====
    +
    =====lỗ thoát gió=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa ló sáng=====
    =====cửa ló sáng=====

    02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /skʌtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi hấp tấp
    Sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả

    Nội động từ

    Đi vụt qua
    Chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton

    Danh từ

    Giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)
    Thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò) (như) coal-scuttle

    Danh từ

    Lỗ thông (ở mạn tàu, mái nhà..)

    Ngoại động từ

    Làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cửa thông mái

    Giải thích EN: An access to the roof or attic of a building by an opening in a ceiling.

    Giải thích VN: Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.

    lỗ thoát gió

    Kỹ thuật chung

    cửa ló sáng
    lỗ thông
    air scuttle
    lỗ thông hơi
    air-scuttle
    lỗ thông hơi

    Tham khảo chung

    • scuttle : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X