• (Khác biệt giữa các bản)
    n (từ loại, nghĩa)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    ===Danh từ, Tính từ===
     +
     
     +
    =====Sự tự lực; tính tự lực=====
    -
    =====Sự tự lực=====
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    11:10, ngày 11 tháng 9 năm 2008

    /¸self´help/

    Thông dụng

    Danh từ, Tính từ

    Sự tự lực; tính tự lực

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quyền tự cứu
    sự tự lực
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The theory that individuals should provide for their ownsupport and improvement in society.
    The act or faculty ofproviding for or improving oneself.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X