• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:28, ngày 28 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 19:
    =====sự giảm sút=====
    =====sự giảm sút=====
    -
    =====sự thoái lui=====
    +
    =====sự thoái lui, sự thất bại, sự thoái trào=====
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khoảng lùi công trình

    Giải thích EN: A technique in which the upper part of a building is recessed from the ground-level building line or from the part immediately below it; often a building has a series of such recessions, forming a steplike pattern.

    Giải thích VN: Một kỹ thuật mà phần trên của tòa nhà được thụt vào so với đường mức sàn của nhà hoặc từ một phần ở ngay phía dưới. Thông thường một tòa nhà có một chuỗi các khoảng lùi.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đình đốn
    sự giảm sút
    sự thoái lui, sự thất bại, sự thoái trào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X