-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) người chuyển nhượng gia tài===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== == Ttck== =====ngư...)
Dòng 12: Dòng 12: =====(pháp lý) người chuyển nhượng gia tài==========(pháp lý) người chuyển nhượng gia tài=====- ==Kinh tế==+ == Chứng khoán=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- == Ttck==+ =====người tặng, ủy thác==========người tặng, ủy thác=====Dòng 36: Dòng 36: =====Law a person who makes a settlement esp. of a property.==========Law a person who makes a settlement esp. of a property.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Ttck]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]] [[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Chứng khoán]]09:49, ngày 20 tháng 11 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ