-
(Khác biệt giữa các bản)(→bóng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈʃædoʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈʃædoʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 61: Dòng 57: *Ving: [[Shadowing]]*Ving: [[Shadowing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bóng tối=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bóng tối=====+ === Kỹ thuật chung ========bóng==========bóng=====::[[acoustic]] [[shadow]] [[zone]]::[[acoustic]] [[shadow]] [[zone]]Dòng 180: Dòng 177: ::[[silhouette]] [[shadow]]::[[silhouette]] [[shadow]]::vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)::vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=shadow shadow] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=shadow shadow] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Darkness, gloom, dimness, dusk, obscurity: In the shadowI could make out the dim outline of a figure.==========Darkness, gloom, dimness, dusk, obscurity: In the shadowI could make out the dim outline of a figure.=====Dòng 200: Dòng 194: =====Follow, trail, track, dog, stalk, pursue, trace, Colloqtail, US and Canadian bird-dog: For a month detectives shadowedthe suspect.==========Follow, trail, track, dog, stalk, pursue, trace, Colloqtail, US and Canadian bird-dog: For a month detectives shadowedthe suspect.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bóng
- acoustic shadow zone
- vùng bóng âm
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- bottom shadow
- bóng mờ phía dưới
- core shadow
- lõi bóng
- drop shadow
- bóng rơi
- eigen shadow
- bóng (tối) riêng
- half-shadow
- nửa bóng tối
- half-shadow
- nửa che bóng
- no shadow
- không bóng
- radar shadow
- vùng bóng rađa
- shadow area
- vùng bóng
- shadow attenuation
- suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến)
- shadow button
- nút bóng
- shadow cone
- chóp bóng
- shadow detail
- chi tiết bóng
- shadow drier
- lò sấy trong bóng râm
- shadow effect
- hiệu ứng bóng
- shadow effect
- hiệu ứng chắn bóng
- shadow effects
- hiệu ứng bóng
- shadow factor
- hệ số vùng bóng
- shadow mask
- mặt nạ bóng
- shadow memory
- bộ nhớ bóng
- shadow of a tree
- bóng cây
- shadow printing
- in bóng
- shadow printing
- sự in bóng
- shadow recording
- sự ghi bóng
- shadow region
- miền bóng vô tuyến
- Shadow Styles
- kiểu bóng
- shadow zone
- vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
- shadow zone
- vùng bóng
- shadow zone
- vùng bóng âm thanh
- shadow zone
- vùng bóng địa chấn
- shadow-casting
- thuật bóng khuôn đúc
- silhouette shadow
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
- soft shadow
- bóng mềm
- sound shadow
- bóng âm
- sound shadow
- bóng âm học (Vùng câm)
- sound shadow
- vùng bóng âm thanh
- theory of shadow construction
- lý thuyết bóng
- top shadow
- bóng mờ phía trên
- wind shadow
- bóng gió
- wind shadow
- bóng gió (vùng lặng)
- wind shadow
- bóng khí động học (vùng tĩnh)
vùng tối
- antenna shadow boundary
- giới hạn vùng tối của ăng ten
- silhouette shadow
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Darkness, gloom, dimness, dusk, obscurity: In the shadowI could make out the dim outline of a figure.
Cover, screen,covering, shield, veil, curtain, protection, concealment: Hestole past the sentry under the shadow of darkness.
Hint,intimation, suggestion, suspicion, trace, vestige; remnant: Ido not have the slightest shadow of doubt that she is tellingthe truth. Martin is merely a shadow of his former robust self.4 cloud, blight, curse: A terrible shadow has fallen upon thefamily name.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ