• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ʃeikə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ʃeikə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người rung, người lắc=====
    =====Người rung, người lắc=====
    - 
    =====Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng=====
    =====Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng=====
    - 
    =====(kỹ thuật) sàng lắc=====
    =====(kỹ thuật) sàng lắc=====
    - 
    =====( Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)=====
    =====( Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Máy rung, sàng rung=====
    =====Máy rung, sàng rung=====
    - 
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bàn rung lắc, sàng lắc=====
    =====bàn rung lắc, sàng lắc=====
    - 
    =====bệ rung=====
    =====bệ rung=====
    - 
    =====máy khuấy động=====
    =====máy khuấy động=====
    - 
    =====thiết bị khuấy động=====
    =====thiết bị khuấy động=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    Dòng 31: Dòng 18:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lắc máy=====
    =====lắc máy=====
    - 
    =====máy lắc=====
    =====máy lắc=====
    - 
    =====máy lắc điện từ=====
    =====máy lắc điện từ=====
    - 
    =====máy rung=====
    =====máy rung=====
    ::[[shaker]] [[apparatus]]
    ::[[shaker]] [[apparatus]]
    Dòng 44: Dòng 28:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====băng tải lắc=====
    =====băng tải lắc=====
    - 
    =====cơ cấu xé vụn thuốc lá=====
    =====cơ cấu xé vụn thuốc lá=====
    - 
    =====sàng lắc=====
    =====sàng lắc=====
    - 
    =====sàng rung=====
    =====sàng rung=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shaker shaker] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person or thing that shakes.=====
     
    - 
    -
    =====A container for shakingtogether the ingredients of cocktails etc.=====
     
    - 
    -
    =====(Shaker) a memberof an American religious sect living simply, in celibate mixedcommunities.=====
     
    - 
    -
    =====Shakeress n. (in sense 3). Shakerism n. (insense 3). [ME, f. SHAKE: sense 3 from religious dances]=====
     
    -
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Kinh tế]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Điện lạnh]]
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
    +

    10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009

    /´ʃeikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người rung, người lắc
    Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
    (kỹ thuật) sàng lắc
    ( Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Máy rung, sàng rung

    Xây dựng

    bàn rung lắc, sàng lắc
    bệ rung
    máy khuấy động
    thiết bị khuấy động

    Điện lạnh

    bàn lắc, sàng lắc

    Kỹ thuật chung

    lắc máy
    máy lắc
    máy lắc điện từ
    máy rung
    shaker apparatus
    bàn rung, máy rung
    sieve shaker
    máy rung rây
    sàng rung

    Kinh tế

    băng tải lắc
    cơ cấu xé vụn thuốc lá
    sàng lắc
    sàng rung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X