• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:15, ngày 26 tháng 3 năm 2009

    /ʃeipt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
    a kidney-shaped swimming-pool
    một bể bơi hình bầu dục
    pear-shaped
    hình quả lê
    egg-shaped
    hình trứng

    Cơ khí & công trình

    định hình
    shaped casting
    vật đúc định hình
    được định hình
    được tạo dạng (theo khuôn)
    theo khuôn

    Kỹ thuật chung

    mẫu

    Nguồn khác

    • shaped : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu

    Xây dựng

    khuôn [có khuôn]

    Kinh tế

    đã tạo hình (bánh mì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X