• Revision as of 14:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /∫rʌηk/

    Thông dụng

    Xem shrink

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bị co ngót

    Oxford

    (also shrunken) past part. of SHRINK.

    Tham khảo chung

    • shrunk : National Weather Service
    • shrunk : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X