• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʃʌdə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:28, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'ʃʌdə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rùng mình

    Nội động từ

    ( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..)
    I shudder to think of it
    cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
    Tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung lên
    the ship shuddered as it hit the rocks
    chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá

    Hình Thái Từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng rung của côn

    Giải thích VN: Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Quiver, shake, tremble, shiver, jerk, convulse, quaver,quake; vibrate, rattle: I shudder to think what he might donext. Olive slammed on the brakes and the ancient car shudderedto a stop.
    N.
    Quiver, shake, tremble, twitch, shiver, convulsion,paroxysm, spasm, quaver, quake; vibration, rattle: He gave ashudder at the prospect of having to clean out the stable.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Shiver esp. convulsively from fear, cold,repugnance, etc.
    Feel strong repugnance etc. (shudder tothink what might happen).
    (of a machine etc.) vibrate orquiver.
    N.
    The act or an instance of shuddering.
    (inpl.; prec. by the) colloq. a state of shuddering.
    Shudderingly adv. shuddery adj. [ME shod(d)er f. MDu.schuderen, MLG schoderen f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • shudder : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X