• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´skai¸lait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà=====
    =====Cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cửa chiếu sáng (ở boong)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa chiếu sáng (ở boong)=====
     +
    === Xây dựng===
    =====cửa sổ mái=====
    =====cửa sổ mái=====
    Dòng 31: Dòng 25:
    =====mái kính (để lấy ánh sáng)=====
    =====mái kính (để lấy ánh sáng)=====
    -
    =====ô sáng vòm trời=====
    +
    =====ô sáng vòm trời=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa mái=====
    =====cửa mái=====
    Dòng 40: Dòng 32:
    ::[[flat]] [[skylight]]
    ::[[flat]] [[skylight]]
    ::mái kính phẳng
    ::mái kính phẳng
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A window set in the plane of a roof or ceiling.=====
    =====A window set in the plane of a roof or ceiling.=====

    17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´skai¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cửa chiếu sáng (ở boong)

    Xây dựng

    cửa sổ mái

    Giải thích EN: An opening in a roof that is fitted with translucent or transparent glass or plastic in order to admit sunlight.

    Giải thích VN: Một không gian mở ra trên mái được lắp kính mờ, kính trong hoặc nhựa trong để cho phép ánh sáng mặt trời lọt vào nhà.

    cửa trời (bằng những tấm kính trên mái nhà)
    đỉnh mái kính
    mái kính (để lấy ánh sáng)
    ô sáng vòm trời

    Kỹ thuật chung

    cửa mái
    mái kính
    flat skylight
    mái kính phẳng

    Oxford

    N.
    A window set in the plane of a roof or ceiling.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X