• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa từ)
    Hiện nay (14:20, ngày 6 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa từ)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ::slice [[through]]/[[into]] [[something]]
    ::slice [[through]]/[[into]] [[something]]
    :: Cắt gọn gẽ, dễ dàng
    :: Cắt gọn gẽ, dễ dàng
     +
     +
    =====(thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch =====

    Hiện nay

    /slais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng mỏng, lát mỏng
    a slice of bread
    một lát bánh mì
    Phần, phần chia
    of profits
    phần chia lợi tức
    Dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice
    (như) slice-bar
    (ngành in) thanh phết mực
    (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)

    Động từ

    Cắt ra từng miếng mỏng, lạng
    (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
    slice something from/off something
    Cắt cái gì từ một miếng to hơn
    slice through/into something
    Cắt gọn gẽ, dễ dàng
    (thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cắt thành đãi
    cắt thành lát mỏng

    Toán & tin

    phiến, miếng

    Kỹ thuật chung

    lát
    lát mỏng
    slice ice
    đá dạng lát mỏng
    slice ice generator
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice generator (machine
    máy làm đá dạng lát mỏng
    slice ice machine
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice maker
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice-making machine
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice-making machine
    máy làm đá dạng lát mỏng
    Slice Structured (SS)
    cấu trúc lát mỏng
    lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng

    Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.

    Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.

    lớp
    lớp mỏng
    mảnh
    automatic slice ice machine
    máy đá mảnh tự động
    automatic slice ice maker
    máy đá mảnh tự động
    automatic slice ice maker [machine]
    máy đá mảnh tự động
    automatic slice ice making machine
    máy đá mảnh tự động
    miếng
    miếng mỏng
    phiến
    bit slice
    phiến bit

    Kinh tế

    thái miếng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole
    verb
    combine , unite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X