• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cửa âu===== =====cửa cống===== ''Giải thích EN'': A vertically sliding gate that [[regulat...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cửa âu=====
    +
    =====cửa âu=====
    -
    =====cửa cống=====
    +
    =====cửa cống=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertically]] [[sliding]] [[gate]] [[that]] [[regulates]] [[a]] [[flow]] [[of]] [[water]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertically]] [[sliding]] [[gate]] [[that]] [[regulates]] [[a]] [[flow]] [[of]] [[water]].
    Dòng 16: Dòng 14:
    ::sluice-gate [[chamber]]
    ::sluice-gate [[chamber]]
    ::buồng van cửa cống (tháo nước)
    ::buồng van cửa cống (tháo nước)
    -
    =====cửa van ở đáy=====
    +
    =====cửa van ở đáy=====
    -
    =====van xả nước=====
    +
    =====van xả nước=====
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sluice%20gate sluice gate] : National Weather Service
    +
    [[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sluice%20gate sluice gate] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:02, ngày 1 tháng 4 năm 2009


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa âu
    cửa cống

    Giải thích EN: A vertically sliding gate that regulates a flow of water.

    Giải thích VN: Một cổng trượt dọc điều chỉnh lưu lượng nước.

    sliding sluice gate
    cửa cống trượt
    sluice-gate chamber
    buồng van cửa cống (tháo nước)
    cửa van ở đáy
    van xả nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X