• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Thổn thức=====
    =====Thổn thức=====
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Âm thanh khi khóc nấc=====
     +
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    :[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]
    :[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]

    08:44, ngày 4 tháng 10 năm 2011

    /sɒbɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổn thức

    Danh từ

    Âm thanh khi khóc nấc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    bawling , blubbering , tear , wailing , weeping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X