• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển Xây dựng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
     +
    Cái bay
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đào đất (bằng mai)=====
    +
    =====đào đất (bằng mai)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:16, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /speid/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó
    Cái mai, cái thuổng
    a garden spade
    cái mai làm vườn
    Vật hình cái mai
    Dao lạng mỡ cá voi
    (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
    to call a spade a spade
    nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

    Ngoại động từ

    Đào bằng mai
    Lạng mỡ (cá voi)

    Xây dựng

    Cái bay

    Nghĩa chuyên ngành

    đào đất (bằng mai)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái mai
    con pích
    mai

    Nguồn khác

    • spade : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dao lạng mỡ cá voi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X