• Revision as of 10:35, ngày 15 tháng 5 năm 2008 by O hay nhi (Thảo luận | đóng góp)
    /spæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt giăm bông hộp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thư rác
    gửi thư rác

    (động từ)


    Oxford

    N.

    Propr. a tinned meat product made mainly from ham. [spicedh am]

    Tham khảo chung

    • spam : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X