• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spa:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 39: Dòng 33:
    ::bọn trẻ con đang đấu khẩu với nhau
    ::bọn trẻ con đang đấu khẩu với nhau
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====thanh đòn=====
    =====thanh đòn=====
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dầm dọc cánh=====
    =====dầm dọc cánh=====
    =====thanh (đóng tàu)=====
    =====thanh (đóng tàu)=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====spat (khoáng vật)=====
    =====spat (khoáng vật)=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kèo=====
    =====kèo=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá spat=====
    =====đá spat=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chân chống=====
    =====chân chống=====
    Dòng 76: Dòng 63:
    =====trụ=====
    =====trụ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Nautical mast, yard, yard-arm, boom, boomkin, gaff, jigger,mizen, Colloq stick, pole: The first gusts of the storm torethe remaining canvas from the spars.=====
    =====Nautical mast, yard, yard-arm, boom, boomkin, gaff, jigger,mizen, Colloq stick, pole: The first gusts of the storm torethe remaining canvas from the spars.=====

    18:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trụ, cột (để làm cột buồm)
    (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

    Ngoại động từ

    (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

    Danh từ

    (khoáng chất) Spat, khoáng tinh thể dễ tách
    Cuộc chọi gà
    Cuộc đánh đấm
    Cuộc đấu quyền Anh
    Sự cãi nhau, sự đấu khẩu

    Nội động từ

    Tập luyện đấu quyền Anh
    (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
    Đánh nhau (người); chọi nhau (gà)
    Cãi nhau, đấu khẩu
    children sparring with each other
    bọn trẻ con đang đấu khẩu với nhau

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thanh đòn

    Giao thông & vận tải

    dầm dọc cánh
    thanh (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    spat (khoáng vật)

    Xây dựng

    kèo

    Điện lạnh

    đá spat

    Kỹ thuật chung

    chân chống
    cột buồm
    cột
    dầm dọc
    dầm dọc tàu
    gỗ tròn
    trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Nautical mast, yard, yard-arm, boom, boomkin, gaff, jigger,mizen, Colloq stick, pole: The first gusts of the storm torethe remaining canvas from the spars.

    Tham khảo chung

    • spar : National Weather Service
    • spar : amsglossary
    • spar : Corporateinformation
    • spar : Foldoc
    • spar : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X