• Revision as of 03:06, ngày 2 tháng 2 năm 2008 by 67.49.120.56 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:Spar

    Thông dụng

    Danh từ

    Trụ, cột (để làm cột buồm)
    (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

    Ngoại động từ

    (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

    Danh từ

    (khoáng chất) Spat, khoáng tinh thể dễ tách
    Cuộc chọi gà
    Cuộc đánh đấm
    Cuộc đấu quyền Anh
    Sự cãi nhau, sự đấu khẩu

    Nội động từ

    Tập luyện đấu quyền Anh
    (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
    Đánh nhau (người); chọi nhau (gà)
    Cãi nhau, đấu khẩu
    children sparring with each other
    bọn trẻ con đang đấu khẩu với nhau

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh đòn

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm dọc cánh
    thanh (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    spat (khoáng vật)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kèo

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đá spat

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chân chống
    cột buồm
    cột
    dầm dọc
    dầm dọc tàu
    gỗ tròn
    trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nautical mast, yard, yard-arm, boom, boomkin, gaff, jigger,mizen, Colloq stick, pole: The first gusts of the storm torethe remaining canvas from the spars.

    Tham khảo chung

    • spar : National Weather Service
    • spar : amsglossary
    • spar : Corporateinformation
    • spar : Foldoc
    • spar : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X