• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====có spat=====
    +
    =====có spat=====
    -
    =====dạng spat=====
    +
    =====dạng spat=====
    =====spat=====
    =====spat=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]
     
    -
    ===Adjective===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====of or pertaining to mineral spar.=====
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    04:42, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´spa:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
    Có nhiều spat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có spat
    dạng spat
    spat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X