-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====giống spat=====+ =====giống spat=====- =====spat=====+ =====spat=====::[[spathic]] [[limestone]]::[[spathic]] [[limestone]]::đá vôi spat::đá vôi spatDòng 25: Dòng 25: =====Spathose adj. [spath spar f. GSpath]==========Spathose adj. [spath spar f. GSpath]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]- ===Adjective Mineralogy .===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====like spar.=====+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]04:39, ngày 13 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ