• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====giống spat=====
    +
    =====giống spat=====
    -
    =====spat=====
    +
    =====spat=====
    ::[[spathic]] [[limestone]]
    ::[[spathic]] [[limestone]]
    ::đá vôi spat
    ::đá vôi spat
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Spathose adj. [spath spar f. GSpath]=====
    =====Spathose adj. [spath spar f. GSpath]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Adjective Mineralogy .===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====like spar.=====
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    04:39, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´spæθik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giống spat
    spat
    spathic limestone
    đá vôi spat

    Kỹ thuật chung

    phân phiến

    Oxford

    Adj.
    (of a mineral) like spar (see SPAR(3)), esp. in cleavage.
    Spathic iron ore = SIDERITE.
    Spathose adj. [spath spar f. GSpath]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X