• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .species=== =====(sinh vật học) loài===== ::a species of antelope ::một loà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/'spi:ʃi:z/</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:33, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    //'spi:ʃi:z//

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .species

    (sinh vật học) loài
    a species of antelope
    một loài linh dương
    (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ
    a species of dogcart
    một loại xe chó
    Dạng, hình thái

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuốc thang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu
    dạng
    loài
    diovulatory species
    loài rụng hai trứng
    indicator species
    loài chỉ thị
    monovulatory species
    loài rụng một trứng
    polyovulatory species
    loài rụng nhiều trứng
    loại
    diovulatory species
    loài rụng hai trứng
    indicator species
    loài chỉ thị
    monovulatory species
    loài rụng một trứng
    polyovulatory species
    loài rụng nhiều trứng
    loại (hóa chất)
    loài, loại, phạm trù
    hạng
    phạm trù
    species of a set points
    phạm trù một tập hợp điểm

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a class of things having some commoncharacteristics.
    Biol. a category in the system ofclassification of living organisms consisting of similarindividuals capable of exchanging genes or interbreeding.
    Akind or sort.
    Logic a group subordinate to a genus andcontaining individuals agreeing in some common attribute(s) andcalled by a common name.
    Law a form or shape given tomaterials.
    Eccl. the visible form of each of the elements ofconsecrated bread and wine in the Eucharist. [L, = appearance,kind, beauty, f. specere look]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X