• Revision as of 02:41, ngày 23 tháng 2 năm 2009 by Nguyenanhminhxd (Thảo luận | đóng góp)
    /´spaisi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
    Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
    spicy story
    chuyện tục
    Bảnh bao, hào nhoáng

    cay, hăng (vị ớt)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có gia vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X