-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải===== =====Vùng mở rộng lộn x...)(→(quân sự) rải (quân) ngổn ngang)
Dòng 31: Dòng 31: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====(quân sự) rải (quân) ngổn ngang=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed:[[sprawled]]+ *V_ing: [[sprawling]]== Xây dựng==== Xây dựng==04:40, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ