• (Khác biệt giữa các bản)
    n (ví dụ)
    Hiện nay (03:00, ngày 30 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[to]] [[spur]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[to]] [[spur]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::khuyến khích ai làm việc gì
    ::khuyến khích ai làm việc gì
    -
    ::House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure to help '''spur''' a recovery of the U.S. economy.''
    +
    ::[[House]] [[of]] [[Representatives]] [[has]] [[approved]] [[a]] $819 [[billion]] [[stimulus]] [[measure]] [[to]] [[help]] [[spur]] [[a]] [[recovery]] [[of]] [[the]] U.S. [[economy]].''
    ::Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.
    ::Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.
    Dòng 143: Dòng 143:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]
    :[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /spə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đinh thúc ngựa
    Cựa gà
    Cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
    (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
    Mũi núi
    Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ đường bộ hay đường sắt chính
    Tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
    Sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ; vật kích thích, điều khuyến khích, điều thúc đẩy
    on the spur of the moment
    do sự thôi thúc của tình thế
    to need the spur
    uể oải, cần được lên dây cót
    to win one's spurs
    (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
    (từ lóng) nổi tiếng

    Ngoại động từ

    Thúc (ngựa)
    Lắp đinh (vào giày)
    Lắp cựa sắt (vào cựa gà)
    Khích lệ, khuyến khích, thúc đẩy
    to spur someone to do something
    khuyến khích ai làm việc gì
    House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure to help spur a recovery of the U.S. economy.
    Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.


    Nội động từ

    Thúc ngựa chạy nhanh hơn bằng đinh
    ( (thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
    Nỗ lực
    to spur a willing horse
    làm phiền một cách không cần thiết

    Cơ khí & công trình

    đinh thúc ngựa

    Xây dựng

    bờ chắn
    bậc sắt
    mũi núi
    sự chống sự tựa
    tấm chống trượt
    trụ cột, cột móng
    tường cựa gà
    vấu tường

    Y học

    cựa

    Điện lạnh

    nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)

    Điện tử & viễn thông

    ổ nối (ở hệ phân phối cáp)

    Kỹ thuật chung

    bulông
    cột chống
    cột tháp
    kè chắn
    đế cột
    đinh móc
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    nhánh
    mountain spur
    nhánh núi
    network spur
    nhánh rẽ mạng
    spur fault
    đứt gãy phân nhánh
    spur line
    đường nhánh
    spur road
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    spur track
    đường sắt nhánh
    truncated spur
    nhánh núi bị phạt cụt
    nhánh đường sắt
    nhánh núi đâm ngang
    hệ chống đỡ
    sườn
    thanh chống
    thanh giằng
    vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X