-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 54: Dòng 54: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Biên chế, thành phần nhân sự, thước đo==========Biên chế, thành phần nhân sự, thước đo=====Dòng 115: Dòng 113: =====tuyển chọn nhân viên==========tuyển chọn nhân viên=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=staff staff] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[agents]] , [[assistants]] , [[cadre]] , [[cast]] , [[crew]] , [[deputies]] , [[faculty]] , [[force]] , [[help]] , [[officers]] , [[operatives]] , [[organization]] , [[personnel]] , [[servants]] , [[shop]] , [[teachers]] , [[team]] , [[workers]] , [[work force]] , [[cane]] , [[club]] , [[pikestaff]] , [[pole]] , [[prop]] , [[rod]] , [[stave]] , [[walking stick]] , [[wand]] , [[associates]] , [[bourdon]] , [[crozier]] , [[employees]] , [[entourage]] , [[group]] , [[mace]] , [[stick]] , [[support]] , [[truncheon]]- =====Stick,pole,standard,baton,rod,pikestaff,pike,stake,cane,stave,shaft,alpenstock,shillelagh, club,truncheon,mace,crook,crozier,sceptre, wand,caduceus: Carrying theceremonial staff and dressed in full regalia,the officerimpressively opened the royal court proceedings. 2 personnel,employees,help,workforce,crew,team,organization: Before weintroduced computers,we had a staff of fifty doing nothing butfiling.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .staves, staffs
( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người có quyền lực trong một tổ chức (trái với sinh viên..), những người làm việc hành chánh (khác biệt với việc thủ công)
( staff) ( số nhiều) ban tham mưu
- regimental staff
- ban tham mưu trung đoàn
- staff officer
- sĩ quan tham mưu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân viên
- advisory staff
- nhân viên cố vấn
- clerical staff
- nhân viên bàn giấy
- clerical staff
- nhân viên hành chính
- Engagement of Staff and Labour
- tuyển mộ nhân viên và lao động
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
- servicing staff
- nhân viên dịch vụ
- staff assessment rates
- mức đóng góp của nhân viên
- staff compensation plan
- kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá nhân viên
- staff relations
- quan hệ với nhân viên
- support staff
- nhân viên hỗ trợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agents , assistants , cadre , cast , crew , deputies , faculty , force , help , officers , operatives , organization , personnel , servants , shop , teachers , team , workers , work force , cane , club , pikestaff , pole , prop , rod , stave , walking stick , wand , associates , bourdon , crozier , employees , entourage , group , mace , stick , support , truncheon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ