-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dừng; sự kẹt===== =====Sự nuôi trong chuồng===== =====(không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ)===== ...)
Dòng 17: Dòng 17: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dừng==========sự dừng=====- =====sự kẹt=====+ =====sự kẹt=====+ == Xây dựng==+ =====sự dừng, sự kẹt, sự sụt tốc độ, sự chao đảo (vì giảm tốc độ)=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 26: Dòng 30: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stalling stalling] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stalling stalling] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stalling&submit=Search stalling] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stalling&submit=Search stalling] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:34, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ