• Revision as of 06:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'steә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
    Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm

    Động từ

    Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
    to stare someone out of countenance
    nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
    to stare someone in the face
    nhìn chằm chằm vào mặt ai
    to stare at somebody
    nhìn ai chằm chằm
    to stare someone into silence
    nhìn chằm chằm bắt ai phải im
    to stare death in the face
    đối mặt với tử thần

    =====Rõ ràng, rành nkjk

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
    to stare down
    nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gape

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X