• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stɑ:v</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    13:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /stɑ:v/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chết đói
    Thiếu ăn
    (thông tục) đói, thấy đói
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét
    (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao
    to starve for knowledge
    khát khao hiểu biết

    Ngoại động từ

    Làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)
    to starve the enemy into surrender
    làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng
    Làm cho thèm khát, thiếu thốn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét

    hình thái từ

    Oxford

    V.

    Intr. die of hunger; suffer from malnourishment.
    Tr.cause to die of hunger or suffer from lack of food.
    Intr.suffer from extreme poverty.
    Intr. colloq. feel very hungry(I'm starving).
    Intr. a suffer from mental or spiritualwant. b (foll. by for) feel a strong craving for (sympathy,amusement, knowledge, etc.).
    Tr. a (foll. by of) deprive of;keep scantily supplied with (starved of affection). b cause tosuffer from mental or spiritual want.
    Tr. a (foll. by into)compel by starving (starved into submission). b (foll. by out)compel to surrender etc. by starving (starved them out).
    Intr. archaic or dial. perish with or suffer from cold.
    Starvation n. [OE steorfan die]

    Tham khảo chung

    • starve : National Weather Service
    • starve : Corporateinformation
    • starve : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X