• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 9: Dòng 9:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ban điều hành=====
    +
    =====ban điều hành=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ban chỉ đạo=====
    +
    =====ban chỉ đạo=====
    -
    =====ban lãnh đạo=====
    +
    =====ban lãnh đạo=====
    -
    =====ban tổ chức=====
    +
    =====ban tổ chức=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=steering%20committee steering committee] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=steering%20committee steering committee] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=steering%20committee steering committee] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=steering%20committee steering committee] : Chlorine Online
    - 
    -
    ===Noun===
     
    -
    =====a committee, esp. of a deliberative or legislative body=====
     
    -
    : charged with preparing the agenda of a session.
     
    -
    ===Synonyms===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[council]] , [[executive committee]] , [[interlocking directorate]] , [[panel]] , [[quango]] , [[select committee]]
     

    04:38, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Ban lãnh đạo, ban chỉ đạo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ban điều hành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ban chỉ đạo
    ban lãnh đạo
    ban tổ chức

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X