• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều stereos=== =====Âm thanh nổi; sự ghi âm nổi===== ::a stereo system ::dàn máy ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steriou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:40, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'steriou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stereos

    Âm thanh nổi; sự ghi âm nổi
    a stereo system
    dàn máy âm thanh nổi
    Máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi)
    (thông tục) bản in đúc
    Kính nhìn nổi

    Tính từ

    (thông tục) nhìn nổi; lập thể
    (thuộc) âm thanh nổi; (thuộc) hình ảnh nổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    âm lập thể

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -os) 1 a a stereophonic record-player,tape recorder, etc. b = STEREOPHONY (see STEREOPHONIC).
    =STEREOSCOPE.
    Adj.
    = STEREOPHONIC.
    = STEREOSCOPIC (seestereoscope). [abbr.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X