• Revision as of 08:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stereos

    Âm thanh nổi; sự ghi âm nổi
    a stereo system
    dàn máy âm thanh nổi
    Máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi)
    (thông tục) bản in đúc
    Kính nhìn nổi

    Tính từ

    (thông tục) nhìn nổi; lập thể
    (thuộc) âm thanh nổi; (thuộc) hình ảnh nổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    âm lập thể

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -os) 1 a a stereophonic record-player,tape recorder, etc. b = STEREOPHONY (see STEREOPHONIC).
    =STEREOSCOPE.
    Adj.
    = STEREOPHONIC.
    = STEREOSCOPIC (seestereoscope). [abbr.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X