• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'stik&#601;</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'stik&#601;</font>'''/=====
    +
    /'''<font color="red">'stik&#601;</font>'''/
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:57, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /'stikə/


    Thông dụng

    Danh từ

    Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
    Gai, ngạnh
    Người dán
    Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình
    (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kết dính
    nhãn dán
    nhãn dính

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng ế
    nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo
    nhãn có keo dính ở mặt sau

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An adhesive label or notice etc.
    A person or thing thatsticks.
    A persistent person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X