• Revision as of 09:31, ngày 11 tháng 9 năm 2008 by Rnd (Thảo luận | đóng góp)
    /‘stik.lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
    a great stickler for precision
    người rất chặt chẽ về sự chính xác
    Người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker

    Oxford

    N.

    (foll. by for) a person who insists on something (a sticklerfor accuracy). [obs. stickle be umpire, ME stightle control,frequent. of stight f. OE stiht(i)an set in order]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X