-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">strip</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">strip</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 57: *V-ed: [[stripped]]*V-ed: [[stripped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)==========nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)=====Dòng 75: Dòng 74: =====tưới (bỏ vỏ)==========tưới (bỏ vỏ)=====- =====vê tròn (đầu ren)=====+ =====vê tròn (đầu ren)=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ =====vệt xô sợi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====vệt xô sợi=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dải cất hạ cánh==========dải cất hạ cánh=====- =====mảnh điều chỉnh=====+ =====mảnh điều chỉnh=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng thép==========băng thép=====Dòng 100: Dòng 93: ::[[strip]] [[mining]]::[[strip]] [[mining]]::sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)::sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hư răng=====- =====hư răng=====+ ===== Tham khảo =====- + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strip strip] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strip strip] : Chlorine Online- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====tước bỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====tước bỏ=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nẹp (gỗ)==========nẹp (gỗ)=====Dòng 123: Dòng 110: =====thanh (gỗ)==========thanh (gỗ)=====- =====thóa dỡ ván khuôn=====+ =====thóa dỡ ván khuôn=====- + === Y học===- == Y học==+ =====mảnh,dải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====mảnh,dải=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bóc lớp ngoài==========bóc lớp ngoài=====- =====thép dải=====+ =====thép dải=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====tước (cho mỏng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tước (cho mỏng)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng==========băng=====::[[barrier]] [[strip]]::[[barrier]] [[strip]]Dòng 371: Dòng 350: =====vê tròn (ren)==========vê tròn (ren)=====- =====vệt tách sợi=====+ =====vệt tách sợi=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Band, ribbon, fillet, belt, swath or swathe, stripe: Shewore a strip of embroidered silk tied round her head. They beganfarming the strip of land near the lake.==========Band, ribbon, fillet, belt, swath or swathe, stripe: Shewore a strip of embroidered silk tied round her head. They beganfarming the strip of land near the lake.=====19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng
- barrier strip
- băng rào
- bi-metallic strip
- đường băng lưỡng kim
- bimetallic strip
- băng lưỡng kim
- bimetallic strip thermometer
- nhiệt kế băng lưỡng kim
- bonding strip
- băng dính cách điện
- chafing strip
- băng cuốn chống chà xát
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- fanning strip
- bảng trải dây cáp
- flight strip
- đường băng (sân bay)
- fuse strip
- băng cầu chì
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- hot-strip mill
- máy cán băng nóng
- jack strip
- bảng ổ cắm
- joint strip
- băng phủ
- landing strip
- đường băng (hạ cách)
- landing strip
- đường băng (hạ cánh)
- landing strip
- đường băng hạ cánh
- landing strip marker
- mốc đèn đường băng hạ cánh
- leather sealing strip
- đất bằng da chống thấm
- log strip
- băng ghi log
- long strip footing
- móng băng dài
- marker strip
- bảng đánh dấu
- mobious strip
- băng môbiúyt (lá môbiúyt)
- mobius strip
- băng Mobius
- one-strip airfield
- sân bay một đường băng
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- perforated strip
- băng đục lỗ
- punched-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- rate of advance (ofpaper strip)
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng chữ nhật có đế
- strip breaking
- sự đứt băng
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng
- strip coil
- cuộn dây băng
- strip copper
- băng đồng
- strip cutting out
- sự cắt băng
- strip footing
- móng băng
- strip foundation
- móng băng
- strip line
- băng dẫn
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip lining
- sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
- strip mill
- máy cán băng (rộng)
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- strip panel
- tấm băng
- strip printer
- máy in dải băng
- strip steel
- thép băng
- strip steel
- thép băng (đột)
- strip stock
- vật liệu băng
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip-bending machine
- máy uốn băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-type detector
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- strip-wound core
- lõi băng quấn
- tape identification strip
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- terminal strip
- băng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu nối ra
- test strip
- băng mẫu thử
- test strip
- băng thử
- thin strip foundation
- móng băng thềm
- tube strip
- băng ống
- vertical strip door
- cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
thanh
- automatic strip-straightening machine
- máy tự động nắn phôi thanh
- backup strip
- thanh chèn tường, chèn vách
- connection strip
- thanh nối
- fanning strip
- thanh chia dây
- fuse strip
- thanh cầu chì
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh lắc (của cửa lật)
- strip building
- nhà xây thành dải
- strip city
- thành phố dải
- strip electrode
- điện cực thanh
- strip fuse
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip packing
- sự chèn thành từng dải
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ