• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">strip</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:16, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /strip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y)
    Mảnh (vải..), dải (đất..)
    a strip of cloth
    một mảnh vải
    a strip of garden
    một mảnh vườn
    (thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá
    England are playing in the blue and white strip
    (đội) Anh chơi với quần áo màu xanh và trắng
    Cột tranh vui (trong báo)
    (hàng không) đường băng (như) air strip, landing strip

    Nội động từ

    ( + down, off) cởi quần áo
    to strip to the skin
    cởi trần truồng
    Trờn răng (đinh vít, bu lông...)
    Phóng ra (đạn)

    Ngoại động từ

    Cởi; lột (quần áo, cái che phủ, bộ phận..)
    to strip a machine
    tháo dỡ một cái máy
    Tước; lột; lấy đi (tài sản, huân chương, chức vụ..) của ai
    to strip house
    tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
    to strip someone of his power
    tước quyền ai, cách chức ai
    Làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
    to strip screw
    làm trờn răng một đinh vít
    Vắt cạn
    to strip a cow
    vắt cạn sữa một con bò
    ( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)
    strip to the buff
    (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
    dỡ dời
    độ thoát khuôn
    làm hư ren
    thóa rời
    tưới (bỏ vỏ)
    vê tròn (đầu ren)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    vệt xô sợi

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dải cất hạ cánh
    mảnh điều chỉnh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    băng thép
    dải thép
    dỡ khuôn
    dỡ thỏi
    tuyển
    strip mining
    sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    hư răng

    Nguồn khác

    • strip : Chlorine Online

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    tước bỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nẹp (gỗ)
    dải băng
    đỡ ván khuôn
    bản (nhỏ)
    thanh (gỗ)
    thóa dỡ ván khuôn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mảnh,dải

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bóc lớp ngoài
    thép dải

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tước (cho mỏng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng
    barrier strip
    băng rào
    bi-metallic strip
    đường băng lưỡng kim
    bimetallic strip
    băng lưỡng kim
    bimetallic strip thermometer
    nhiệt kế băng lưỡng kim
    bonding strip
    băng dính cách điện
    chafing strip
    băng cuốn chống chà xát
    compensating strip chart recorder
    máy ghi băng biểu đồ bù
    concrete strip foundation
    móng băng bê tông
    fanning strip
    bảng trải dây cáp
    flight strip
    đường băng (sân bay)
    fuse strip
    băng cầu chì
    gravel stop (gravelstrip)
    cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
    gypsum-board strip
    băng các tông thạch cao
    hot-strip mill
    máy cán băng nóng
    jack strip
    bảng ổ cắm
    joint strip
    băng phủ
    landing strip
    đường băng (hạ cách)
    landing strip
    đường băng (hạ cánh)
    landing strip
    đường băng hạ cánh
    landing strip marker
    mốc đèn đường băng hạ cánh
    leather sealing strip
    đất bằng da chống thấm
    log strip
    băng ghi log
    long strip footing
    móng băng dài
    marker strip
    bảng đánh dấu
    mobious strip
    băng môbiúyt (lá môbiúyt)
    mobius strip
    băng Mobius
    one-strip airfield
    sân bay một đường băng
    paper-tape strip
    dải băng giấy
    perforated strip
    băng đục lỗ
    punched-tape strip
    dảI băng đã đục lỗ
    rate of advance (ofpaper strip)
    tốc độ tiến (của băng giấy)
    rectangular strip foundation with pad
    móng băng chữ nhật có đế
    strip breaking
    sự đứt băng
    strip chart
    biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
    strip chart instrument
    dụng cụ ghi băng
    strip chart potentiometric recorder
    máy ghi băng biểu đồ
    strip chart recorder
    máy ghi biểu đồ kiểu băng
    strip chart recorder
    máy ghi băng
    strip coil
    cuộn dây băng
    strip copper
    băng đồng
    strip cutting out
    sự cắt băng
    strip footing
    móng băng
    strip foundation
    móng băng
    strip line
    băng dẫn
    strip line
    đường dẫn kiểu băng
    strip line
    đường dây tải băng
    strip lining
    sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
    strip mill
    máy cán băng (rộng)
    strip mining
    sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
    strip panel
    tấm băng
    strip printer
    máy in dải băng
    strip steel
    thép băng
    strip steel
    thép băng (đột)
    strip stock
    vật liệu băng
    strip transmission line
    đường truyền kiểu băng (vi ba)
    strip-bending machine
    máy uốn băng
    strip-cutting machine
    máy cắt (kim loại) thành băng
    strip-cutting shears
    máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
    strip-line circuit
    mạch đường dây tải băng
    strip-type detector
    máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
    strip-wound core
    lõi băng quấn
    tape identification strip
    bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
    terminal strip
    băng đầu cực
    terminal strip
    bảng đầu cực
    terminal strip
    bảng đầu nối ra
    test strip
    băng mẫu thử
    test strip
    băng thử
    thin strip foundation
    móng băng thềm
    tube strip
    băng ống
    vertical strip door
    cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
    wide strip
    băng thép rộng
    wide-strip mill
    máy cán băng rộng
    bể tẩy gỉ
    bể tẩy mạ
    nắn, vuốt
    nẹp gỗ
    dải
    đai
    đai truyền
    độ dốc
    đới
    đường sọc sợi ngang
    làm trơn
    miệng
    backing strip
    miếng thép
    cant strip
    miếng vát
    fitting strip
    miếng đệm
    joint strip
    miếng thép (hàn nối)
    joint strip
    miếng thép (hàn) nối
    strip backing
    miếng thép
    strip fuse
    cầu chì loại miếng mỏng
    weather strip
    miếng cản gió bụi
    phân tách
    sọc
    thanh
    automatic strip-straightening machine
    máy tự động nắn phôi thanh
    backup strip
    thanh chèn tường, chèn vách
    connection strip
    thanh nối
    fanning strip
    thanh chia dây
    fuse strip
    thanh cầu chì
    guide strip
    thanh dẫn hướng
    pendulum strip (pendulumslip)
    thanh lắc (của cửa lật)
    strip building
    nhà xây thành dải
    strip city
    thành phố dải
    strip electrode
    điện cực thanh
    strip fuse
    thanh cầu chì
    strip fuse
    thanh cầu trì
    strip packing
    sự chèn thành từng dải
    strip-cutting machine
    máy cắt (kim loại) thành băng
    strip-cutting shears
    máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
    tấm đệm
    vạch
    backup strip
    thanh chèn tường, chèn vách
    traffic strip
    vạch trục đường
    vằn sợi
    vê tròn (ren)
    vệt tách sợi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Band, ribbon, fillet, belt, swath or swathe, stripe: Shewore a strip of embroidered silk tied round her head. They beganfarming the strip of land near the lake.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X