-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[right]] [[of]] [[succession]]::[[right]] [[of]] [[succession]]::quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự::quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự- + ::[[Succession]] [[planning]]+ ::Hoạch định người kế nhiệm (trong doanh nghiệp...)=====Tràng, dãy, chuỗi==========Tràng, dãy, chuỗi=====::[[a]] [[succession]] [[of]] [[disasters]]::[[a]] [[succession]] [[of]] [[disasters]]Dòng 23: Dòng 24: ::[[in]] [[succession]]::[[in]] [[succession]]::lần lượt; liên tiếp::lần lượt; liên tiếp- =====Succession planning=====- ::Quy hoạch người kế nhiệm (trong doanh nghiệp...)- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====kế tục=====+ =====kế tục==========thừa kế==========thừa kế=====Dòng 38: Dòng 36: =====tính liên tục dãy==========tính liên tục dãy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuỗi=====+ =====chuỗi=====- =====dãy=====+ =====dãy==========sự kế tiếp==========sự kế tiếp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự thừa kế=====+ =====sự thừa kế=====::[[customary]] [[succession]]::[[customary]] [[succession]]::sự thừa kế theo lệ thường::sự thừa kế theo lệ thườngDòng 51: Dòng 49: ::[[testate]] [[succession]]::[[testate]] [[succession]]::sự thừa kế có di chúc::sự thừa kế có di chúc- =====thừa kế=====+ =====thừa kế=====::[[customary]] [[succession]]::[[customary]] [[succession]]::sự thừa kế theo lệ thường::sự thừa kế theo lệ thườngDòng 88: Dòng 86: =====Successional adj. [ME f. OF succession or Lsuccessio (as SUCCEED)]==========Successional adj. [ME f. OF succession or Lsuccessio (as SUCCEED)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]03:05, ngày 19 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
thừa kế
- customary succession
- sự thừa kế theo lệ thường
- intestate succession
- quyền thừa kế không có di chúc
- perpetual succession
- sự thừa kế vĩnh viễn
- renounce the right of succession
- từ bỏ quyền thừa kế
- renounce the right of succession (to...)
- từ bỏ quyền thừa kế
- succession of liability
- thừa kế nợ
- tax on succession
- thuế thừa kế
- testamentary succession
- thừa kế theo di chúc
- testate succession
- sự thừa kế có di chúc
- testate succession
- thừa kế theo di chúc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Passing (on), handing down or on, transmittal,transmission, transfer, transferral, shift, conveyance,conveyancing: According to her will, the succession of theproperty is via her first-born. 2 sequence, progression, order,series, turn, course, flow, chain, train, procession: Thesuccession of events was as he described.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ