• (Khác biệt giữa các bản)
    (them mot ty)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Cho là; tin rằng; nghĩ rằng=====
    =====Cho là; tin rằng; nghĩ rằng=====
    -
    =====She'll be there today, I suppose=====
    +
    ::[[She]]'ll [[be]] [[there]] [[today]], [[I]] [[suppose]]
     +
    ::Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó
    -
    =====Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó=====
    +
    ::[[I]] [[suppose]] [[we]] [[shall]] [[be]] [[back]] [[in]] [[an]] [[hour]]
    -
    ::I [[suppose]] [[we]] [[shall]] [[be]] [[back]] [[in]] [[an]] [[hour]]
    +
    ::tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
    ::tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
    -
    ::I [[don't]] [[suppose]] [[he]] [[will]] [[come]]
    +
     
     +
    ::[[I]] [[don't]] [[suppose]] [[he]] [[will]] [[come]]
    ::tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
    ::tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
    Dòng 35: Dòng 36:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 64: Dòng 65:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suppose suppose] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suppose suppose] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:04, ngày 8 tháng 12 năm 2008

    /sә'pәƱz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho là; tin rằng; nghĩ rằng
    She'll be there today, I suppose
    Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó
    I suppose we shall be back in an hour
    tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
    I don't suppose he will come
    tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
    Giả định; cho rằng; giả sử
    suppose (that) the news is true: what then ?
    cứ cho rằng tin ấy là đúng, rồi sao nào?
    (ở thể mệnh lệnh) coi như một lời đề nghị
    suppose we go for a swim !
    chúng đi bơi đi!
    suppose we try another
    đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
    Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)
    that supposes mechanism without flaws
    cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
    be supposed to do something
    có nhiệm vụ; phải làm gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giả sử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Assume, presume, presuppose, surmise, take, take as givenor as read, take for granted; believe, think, fancy, imagine;Colloq take it: Don't people usually suppose that civilservants are honest? I supposed her to be his wife. Do yousuppose you could return my key today? 2 hypothesize, theorize,postulate, posit, assume: Supposing a reduced rate ofinflation, will they reduce interest rates? Suppose that youhave lost the election - what will you do?

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by that + clause) 1 assume, esp. in defaultof knowledge; be inclined to think (I suppose they will return;what do you suppose he meant?).
    Take as a possibility orhypothesis (let us suppose you are right).
    (in imper.) as aformula of proposal (suppose we go to the party).
    (of atheory or result etc.) require as a condition (design increation supposes a creator).
    (in imper. or pres. part.forming a question) in the circumstances that; if (suppose hewon't let you; supposing we stay).
    (as supposed adj.)generally accepted as being so; believed (his supposed brother;generally supposed to be wealthy).
    (in passive; foll. by to +infin.) a be expected or required (was supposed to write toyou). b (with neg.) not have to; not be allowed to (you are notsupposed to go in there).
    Supposable adj. [ME f. OF supposer (asSUB-, POSE(1))]

    Tham khảo chung

    • suppose : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X