• Revision as of 10:33, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sə:dʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
    Sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phẫu thuật viên
    house surgeon
    phẫu thuật viên thường trú

    Oxford

    N.

    A medical practitioner qualified to practise surgery.
    Amedical officer in a navy or army or military hospital.

    Tham khảo chung

    • surgeon : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X