• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Họ===== ::surname and name ::họ và tên ===Ngoại động từ=== =====Đặt tên họ cho (ai)===== =====Đặt t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''n. <font color="red">ˈsɜrˌneɪm</font> ; v. <font color="red">ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:24, ngày 6 tháng 3 năm 2008

    /n. ˈsɜrˌneɪm ; v. ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Họ
    surname and name
    họ và tên

    Ngoại động từ

    Đặt tên họ cho (ai)
    Đặt tên hiệu là chim ưng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A hereditary name common to all members of afamily, as distinct from a Christian or first name.
    Archaican additional descriptive or allusive name attached to a person,sometimes becoming hereditary.
    V.tr.
    Give a surname to.
    Give (a person a surname).
    (as surnamed adj.) having as afamily name. [ME, alt. of surnoun f. AF (as SUR-(1), NOUNname)]

    Tham khảo chung

    • surname : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X