• Revision as of 07:09, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sə:vei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn chung, sự nhìn tổng quát; cái nhìn tổng quát
    Sự nghiên cứu
    Sự đo đạc địa hình; cục đo đạc địa hình; bản đồ địa hình
    Sự khảo sát; sự điều tra
    a public opinion survey
    một cuộc điều tra dư luận công chúng

    Ngoại động từ

    Quan sát, nhìn chung; nhìn kỹ toàn bộ (nhất là từ xa)
    to survey the countryside from the top of a hill
    nhìn bao quát vùng quê từ trên đỉnh đồi
    Nghiên cứu; xem xét (tình trạng chung của cái gì)
    a speech in which she surveyed the international situation
    một bài diễn văn mà trong đó bà ta xem xét tổng quát tình hình quốc tế
    Lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
    Trắc đạc (bằng lượng giác học..)
    to survey a plot of land for building
    trắc đạc một mảnh đất để xây dựng

    Xem xét; kiểm tra (một cấu trúc...)

    Khảo sát; điều tra (hành vi, ý kiến.. của một nhóm người)

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    công tác trắc địa
    đo vẽ địa hình
    stereo topographic survey
    đo vẽ địa hình lập thể

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khảo sát
    aerial survey
    khảo sát hàng không
    aerial survey
    khảo sát trên không
    alignment survey
    khảo sát hướng tuyến
    bore hole survey
    sự khảo sát lỗ khoan
    bridge survey
    sự khảo sát cầu
    cadastral survey
    khảo sát địa chính
    control survey point
    điểm khảo sát kiểm tra
    cadastral survey
    khảo sát địa chính
    engineering survey
    sự khảo sát công trình
    engineering survey
    sự khảo sát kỹ thuật
    engineering survey drawing
    bản vẽ khảo sát kỹ thuật
    exploratory survey
    sự khảo sát thăm dò
    field survey
    khảo sát hiện trường
    field survey
    sự khảo sát thực địa
    geodesic survey ship
    tàu khảo sát trắc địa
    geodetic survey
    sự khảo sát trắc địa
    geographical survey
    sự khảo sát địa lý
    geological survey
    khảo sát địa chất
    geological survey
    sự khảo sát địa chất
    geological survey map
    bản đồ khảo sát địa chất
    geophysical survey
    khảo sát địa vật lý
    gravity survey
    khảo sát trọng lực
    ground magnetic survey
    khảo sát từ trường
    hydrographic survey
    sự khảo sát thủy văn
    hydrographic survey vessel
    tàu khảo sát trắc địa
    hydrological survey
    khảo sát thủy văn
    induction-electrical survey
    khảo sát điện-cảm ứng
    investigative hydrological survey
    đo đạc khảo sát thủy văn
    multiple shot survey instrument
    thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
    permanent survey mark
    mốc khảo sát cố định
    pilot survey
    sự khảo sát sơ bộ
    preliminary survey
    khảo sát sơ bộ
    preliminary survey
    sự khảo sát sơ bộ
    region survey
    sự khảo sát vùng
    Secondary control survey
    khảo sát đường chuyền cấp II
    seismic survey
    sự khảo sát địa chấn
    soil survey procedure
    phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
    stake-out survey for centerline alignment
    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
    survey (topographical)
    khảo sát (địa hình)
    survey area
    khu vực khảo sát
    survey instrument
    dụng cụ khảo sát
    survey party
    đội khảo sát
    survey party
    tổ khảo sát địa hình
    survey rod
    cọc khảo sát
    topographic survey
    khảo sát bề mặt
    topographic survey
    khảo sát địa hình
    topographical survey
    sự khảo sát địa hình
    transit survey
    sự khảo sát đường
    trilateral survey
    sự khảo sát ba mặt
    valuation survey
    sự khảo sát đánh giá
    khảo sát / điều tra

    Giải thích EN: 1. to accurately measure and delineate the features of a land area, for mapping or as a preliminary to a construction project.to accurately measure and delineate the features of a land area, for mapping or as a preliminary to a construction project.2. the process of such measurement and delineation, or the information obtained by this process.the process of such measurement and delineation, or the information obtained by this process.

    Giải thích VN: Đo đạc chính xác và phác họa các đặc tính của một vùng đất nhằm vẽ sơ đồ trước cho một công trình 2. Quy trình đo đạc và phác họa hay thu thập thông tin.

    điều tra
    available survey data
    số liệu điều tra có sẵn
    economic survey
    sự điều tra kinh tế
    exploratory survey
    điều tra sơ bộ
    geological survey
    sự điều tra địa chất
    housing survey
    sự điều tra nhà ở
    land use survey
    sự điều tra sử dụng đất
    Original and Destination survey
    điều tra OD
    pilot survey
    điều tra sơ bộ
    pilot survey
    điều tra thăm dò
    repeated survey
    điều tra lặp
    salary survey
    điều tra lương bổng
    social survey
    điều tra nhân khẩu
    Traffic count and OD survey station
    Trạm đếm xe và điều tra OD
    traffic survey
    điều tra giao thông
    traffic survey
    sự điều tra giao thông
    transport flow survey
    điều tra lưu lượng vận tải
    valuation survey
    sự điều tra ruộng đất
    đo đạc
    sự chụp ảnh
    aerial survey
    sự chụp ảnh hàng không
    aerial survey
    sự chụp ảnh hành không
    photo-theodolite survey
    sự chụp ảnh kinh vĩ
    sự điều tra
    economic survey
    sự điều tra kinh tế
    geological survey
    sự điều tra địa chất
    housing survey
    sự điều tra nhà ở
    land use survey
    sự điều tra sử dụng đất
    traffic survey
    sự điều tra giao thông
    valuation survey
    sự điều tra ruộng đất
    sự đo đạc
    sự đo vẽ
    sự đo vẽ (bản đồ công trình)
    sự giám định
    sự giám sát
    sự khảo sát
    bore hole survey
    sự khảo sát lỗ khoan
    bridge survey
    sự khảo sát cầu
    engineering survey
    sự khảo sát công trình
    engineering survey
    sự khảo sát kỹ thuật
    exploratory survey
    sự khảo sát thăm dò
    field survey
    sự khảo sát thực địa
    geodetic survey
    sự khảo sát trắc địa
    geographical survey
    sự khảo sát địa lý
    geological survey
    sự khảo sát địa chất
    hydrographic survey
    sự khảo sát thủy văn
    pilot survey
    sự khảo sát sơ bộ
    preliminary survey
    sự khảo sát sơ bộ
    region survey
    sự khảo sát vùng
    seismic survey
    sự khảo sát địa chấn
    topographical survey
    sự khảo sát địa hình
    transit survey
    sự khảo sát đường
    trilateral survey
    sự khảo sát ba mặt
    valuation survey
    sự khảo sát đánh giá
    sự kiểm tra
    sự nghiên cứu
    bore hole survey
    sự nghiên cứu lỗ khoan
    environmental survey
    sự nghiên cứu môi trường
    sự thăm dò
    geological survey
    sự thăm dò địa chất
    gravimetric survey
    sự thăm dò trọng lực
    gravity survey
    sự thăm dò trọng lực
    magnetic survey
    sự thăm dò từ
    preliminary survey
    sự thăm dò sơ bộ
    soil survey
    sự thăm dò địa chất
    survey of heights
    sự thăm dò độ cao
    tacheometric survey
    sự thăm dò bằng takeomet
    sự thanh tra
    traffic survey
    sự thanh tra giao thông
    sự tìm kiếm
    sự xem xét
    tổng quan
    survey information
    thông tin tổng quan

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản đồ đo đạc (địa hình)
    cục bản đồ
    điều nghiên
    buyer's intentions survey
    sự điều nghiên ý định của người mua
    consumer expenditure survey
    điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
    readership survey
    điều nghiên số độc giả
    điều tra
    annual survey
    điều tra năm
    anticipation survey
    sự điều tra triển vọng (tương lai)
    business survey
    điều tra tình hình thương mại
    buyer survey
    điều tra về người mua
    consumer survey
    điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
    consumer survey
    điều tra người tiêu dùng
    damage survey
    điều tra thiệt hại
    day-after survey
    điều tra một ngày sau khi phát quảng cáo
    field survey
    điều tra tại hiện trường
    habit survey
    điều tra tập quán (tiêu dùng)
    habit survey
    điều tra tập quán tiêu dùng
    household survey
    điều tra về (các) gia đình
    housing survey
    điều tra nhà ở
    monetary survey
    điều tra tài chính
    opinion survey
    điều tra ý kiến (người sử dụng)
    point-of-purchase survey
    điều tra điểm mua hàng
    property survey committee
    ủy ban điều tra tài sản
    readership survey
    điều tra nghiên cứu độc giả
    readership survey
    điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo)
    salary survey
    điều tra lương bổng
    sample survey
    điều tra qua mẫu
    sample survey
    sự điều tra chọn mẫu
    short-term economic survey
    điều tra kinh tế ngắn hạn
    social survey
    điều tra xã hội
    special survey
    điều tra nghiên cứu độc giả
    staff survey
    điều tra công nhân viên chức
    survey feedback
    phản hồi điều tra
    survey of business trend
    điều tra xu hướng kinh tế
    survey of employment conditions
    điều tra tình trạng việc làm
    survey of income and expenditure
    điều tra thu nhập và chi tiêu
    survey report
    báo cáo điều tra
    đo đạc (đất đai...)
    giám sát
    nghiên cứu
    attitude survey
    việc nghiện cứu thái độ
    consumer survey
    điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
    consumer survey
    nghiên cứu về tiêu dùng
    field survey
    nghiên cứu hiện trường
    mail survey
    sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện
    readership survey
    điều tra nghiên cứu độc giả
    special survey
    điều tra nghiên cứu độc giả
    sự điều tra
    anticipation survey
    sự điều tra triển vọng (tương lai)
    sample survey
    sự điều tra chọn mẫu
    sự giám định
    thăm dò (thị trường)
    thăm dò (thị trường...)
    thị sát
    tổng luận
    tổng quan
    trắc lượng
    việc điều tra nghiên cứu
    việc đo đạc địa hình và lập bản đồ
    việc giám định
    subject to survey
    tùy thuộc vào việc giám định (trong việc mua bán nhà cửa)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Examine, appraise, evaluate, take the measure of, inspect,study, scan, scrutinize, measure, size up, assess, investigate,look into or over, review: He surveyed the situation and foundnothing wrong.
    View, look at, get a bird's eye view of,contemplate: From the top of the tower I surveyed thesurrounding countryside.
    N.
    Surveying, examination, appraisal, evaluation, measure,study, scan, scanning, scrutiny, inquiry or enquiry,measurement, investigation, inspection: Our survey of thecompany finances yielded some very interesting information.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Take or present a general view of.
    Examine the condition of (a building etc.).
    Determine theboundaries, extent, ownership, etc., of (a district etc.).
    N.1 a general view or consideration of something.
    A the act ofsurveying property. b the result or findings of this, esp. in awritten report.
    An inspection or investigation.
    A map orplan made by surveying an area.
    A department carrying out thesurveying of land. [ME f. AF survei(e)r, OF so(u)rveeir (pres.stem survey-) f. med.L supervidere (as SUPER-, videre see)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X