• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====toàn thân=====
    +
    =====Toàn thân=====
    ::[[systemic]] [[circulation]]
    ::[[systemic]] [[circulation]]
    ::tuần hoàn toàn thân
    ::tuần hoàn toàn thân
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Systemically adv. [irreg. f.SYSTEM]=====
    =====Systemically adv. [irreg. f.SYSTEM]=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    01:28, ngày 11 tháng 4 năm 2009

    /sis´temik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
    Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

    Chuyên ngành

    Y học

    Toàn thân
    systemic circulation
    tuần hoàn toàn thân
    systemic disease
    bệnh toàn thân

    Oxford

    Adj.
    Physiol. a of or concerning the whole body, notconfined to a particular part (systemic infection). b (of bloodcirculation) other than pulmonary.
    Hort. (of an insecticide,fungicide, etc.) entering the plant via the roots or shoots andpassing through the tissues.
    Systemically adv. [irreg. f.SYSTEM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X