• Revision as of 20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sis´temik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
    Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

    Chuyên ngành

    Y học

    toàn thân
    systemic circulation
    tuần hoàn toàn thân
    systemic disease
    bệnh toàn thân

    Oxford

    Adj.
    Physiol. a of or concerning the whole body, notconfined to a particular part (systemic infection). b (of bloodcirculation) other than pulmonary.
    Hort. (of an insecticide,fungicide, etc.) entering the plant via the roots or shoots andpassing through the tissues.
    Systemically adv. [irreg. f.SYSTEM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X